Việt
mồ hóng
muội than
bồ hóng
muội
muội đèn
nhọ nồi
khí ngạt
hơi ngạt.
Anh
soot
carbon black
black carbon
colly
coom
gas black
lamp-back
monarch
rust
smoke black
Đức
Ruß
Kienruß
Rußschwarz
Schwaden II
Schwaden II /m -s, =/
1. mồ hóng, bồ hóng, muội đèn, nhọ nồi; 2. (mỏ) khí ngạt, hơi ngạt.
Ruß /[ru:s], der; -es, (Fachspr.:) -e/
bồ hóng; mồ hóng; muội;
Ruß /m/SỨ_TT/
[EN] soot
[VI] muội than, mồ hóng
Ruß /m/C_DẺO/
[EN] carbon black
Rußschwarz /nt/D_KHÍ/
[VI] muội than, mồ hóng (hoá dầu)
black carbon, carbon black
carbon black, colly, coom, gas black, lamp-back, monarch, soot
muội than, mồ hóng
carbon black, rust, smoke black, soot
Ruß m, Kienruß m