Việt
hơi ngạt
khí ngạt
khí độc bô'c lên
Anh
asphyxiating gas
choke damp
suffocating gas
Đức
erstickendes Gas
Stickgas
Schwaden
unzureichende Sicherungsmaßnahmen (Sicherungsketten, Bereitstellen von Atemschutzgeräten usw.)
Thiếu các biện pháp an toàn (dây xích an toàn, để sẵn các thiết bị chống hơi ngạt v.v.)
Schwaden /der; -s, -/
(Bergmannsspr ) khí ngạt; hơi ngạt; khí độc bô' c lên;
Stickgas /n -es, -e/
khí ngạt, hơi ngạt; -
asphyxiating gas /y học/
choke damp /y học/
suffocating gas /y học/
erstickendes Gas n; tự từ bằng hơi ngạt ersticken vt; bi hơi ngạt vergast (a), durch Gas vergiftet (a)