Việt
vạt cỏ mới phạt
đám mây đen
đẩm sửờng mù
cột khói bốc lên
khí ngạt
hơi ngạt
khí độc bô'c lên
Anh
swath
fumes
Đức
Schwaden
Sprenggase
Sprengschwaden
Pháp
fumee de tir
Schwaden,Sprenggase,Sprengschwaden /ENERGY-MINING/
[DE] Schwaden; Sprenggase; Sprengschwaden
[EN] fumes
[FR] fumee de tir
Schwaden /der; -s, -/
(meist Pl ) đám mây đen; đẩm sửờng mù; cột khói bốc lên;
(Bergmannsspr ) khí ngạt; hơi ngạt; khí độc bô' c lên;
Schwaden /m/ÔN_BIỂN/
[EN] swath
[VI] vạt cỏ mới phạt