soot
phủ bồ hóng
soot /cơ khí & công trình/
phủ muội
soot
than cốc (trong dầu)
soot /cơ khí & công trình/
than cốc (trong dầu)
furnace black, soot /hóa học & vật liệu;điện;điện/
muội lò
lamp black, niggers, soot
muội đèn
thermal carbon black, lamp-black, soot
bồ hóng nhiệt
Hợp chất bột đen bao gồm cacbon và được hình thành bằng cách đốt cháy không hoàn toàn gỗ, than đá hay các chất khác.
A powdery black substance, composed chiefly of carbon, and formed by the incomplete combustion of wood, coal, oil, or other material.
foul, fouling, scale-coated, soot
đóng cáu
carbon black, rust, smoke black, soot
muội than, mồ hóng
MPC carbon black, deposit, flame-black, smudge, smut, soot
muội than xử lý trung bình
carbon black, colly, coom, gas black, lamp-back, monarch, soot
muội than, mồ hóng