Việt
muội than
mồ hóng
cacbon đen
muội
bồ hóng
sơn đen bôi khuôn
Anh
carbon black
rust
smoke black
soot
colly
coom
gas black
lamp-back
monarch
diamond black
Đức
Industrieruß
Ruß
Rußschwarz
Pháp
noir de carbone
carbon black,diamond black /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Industrieruss; Russ
[EN] carbon black; diamond black
[FR] noir de carbone
muội, bồ hóng, sơn đen bôi khuôn
CARBON BLACK
muội than., bột than đen. Cácbon không kết tinh, nhỏ mịn, được dùng ỉàm bột màu cho chất dẻo, bêtông, sơn, v.v... Khác với các loại màu hữu cơ, nó không bị phai. Nó được chê' tạo bằng cách đốt không cháy hết dầu hòa hay khí đốt tự nhiên.
vết đen cacbon, muội đen cácbon Vết muội than mềm và bông sinh ra do khí axêtylen cháy không hết vì thiếu ôxy.
muội than, mồ hóng
muội than (điện)
carbon black, rust, smoke black, soot
carbon black, colly, coom, gas black, lamp-back, monarch, soot
Ruß /m/C_DẺO/
[EN] carbon black
[VI] muội than, mồ hóng
Rußschwarz /nt/D_KHÍ/
[VI] muội than, mồ hóng (hoá dầu)
['kɑ:bən blæk]
o muội than
Loại cacbon vô định hình có cấu trúc hạt rất mịn. Loại này có thể hình thành trong tự nhiên do sự phân giải các hiđrocacbon sinh ra.