Việt
tích tụ bẩn
sự tiêu hủy
sự tiêu hủy rác
đóng cáu
Anh
fouling
refuse disposal
foul
scale-coated
soot
fouling /hóa học & vật liệu/
fouling /xây dựng/
refuse disposal, fouling
foul, fouling, scale-coated, soot