Việt
bụi khói
muội than
bồ hóng
Anh
dust
flue dust
soot
P260 Staub/Rauch/Gas/Nebel/Dampf/Aerosol nicht einatmen.
P260 Không hít bụi, khói, hơi, sương, son khí phát sinh từ chất mang ký hiệu này.
P261 Einatmen von Staub/Rauch/Gas/Nebel/Dampf/Aerosol vermeiden.
P261 Tránh hít bụi, khói, hơi, sương, son khí phát sinh từ chất mang ký hiệu này.
Nickelmatte, Tätigkeiten oder Verfahren, bei denen Beschäftigte Staub, Rauch oder Nebel beim Rösten oder bei der elektrolytischen Raffination von Nickelmatte ausgesetzt sind
Thảm nickel, qua làm việc hay sản xuất mà người lao động bị nhiễm bụi, khói hay sương trong quá trình nướng hay tinh chế bằng điện phân
bụi khói, muội than, bồ hóng
dust, flue dust /điện/