TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bụi khói

bụi khói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

muội than

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bồ hóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bụi khói

dust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flue dust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flue dust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soot

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P260 Staub/Rauch/Gas/Nebel/Dampf/Aerosol nicht einatmen.

P260 Không hít bụi, khói, hơi, sương, son khí phát sinh từ chất mang ký hiệu này.

P261 Einatmen von Staub/Rauch/Gas/Nebel/Dampf/Aerosol vermeiden.

P261 Tránh hít bụi, khói, hơi, sương, son khí phát sinh từ chất mang ký hiệu này.

Nickelmatte, Tätigkeiten oder Verfahren, bei denen Beschäftigte Staub, Rauch oder Nebel beim Rösten oder bei der elektrolytischen Raffination von Nickelmatte ausgesetzt sind

Thảm nickel, qua làm việc hay sản xuất mà người lao động bị nhiễm bụi, khói hay sương trong quá trình nướng hay tinh chế bằng điện phân

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

soot

bụi khói, muội than, bồ hóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dust

bụi khói

flue dust

bụi khói

 dust, flue dust /điện/

bụi khói