TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màu đen

màu đen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiễm sắc tố đen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quân đen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắc đen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tối tăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

da đen

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đen tối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xi đánh giày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mực in ti pô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

màu đen

black

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 black

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nigrities

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

màu đen

Schwärze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Noir

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Magere Bereiche, z.B. reine Luft: In der Außenzone (im Bild 1, Seite 310 schwarz).

Những vùng hòa khí nhạt, thí dụ chỉ có không khí: Ở vùng bên ngoài (trong Hình 1, trang 310, màu đen).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies ergibt schwarze Streifen an den unbelasteten Stellen in der Probe.

Do đó xuất hiện các dải màu đen ở những chỗ mẫu thử không.bị tải ánh sáng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

schwarzes Piktogramm auf gelbem Grund, schwarzer Rand

Ký hiệu hình ảnh màu đen trên nền vàng, viền ngoài đen

Messung bei schwarzen, nichtglänzenden und sehr transparenten Füllmedien ungünstig

Không thuận tiện với chất nạp màu đen, không láng bóng hay rất trong suốt

schwarzes Piktogramm auf weißem Grund, Rand und Querbalken in der Sicherheitsfarbe Rot

Ký hiệu hình ảnh màu đen trên nền trắng và có vạch màu đỏ ở giữa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwärze /f =, -n/

1. màu đen; (nghĩa bóng) bóng đen, bóng tối, tói đen; 2. xi đánh giày; 3. mực in ti pô.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

black

Màu đen, da đen, đen tối

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Noir /[noa:r], das; -s/

màu đen; quân đen;

Schwärze /['Jvertsa], die; -, -n/

(o Pl ) màu đen; sắc đen; sự tối tăm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 black

màu đen

black

màu đen

 nigrities /y học/

màu đen, nhiễm sắc tố đen

 nigrities /y học/

màu đen, nhiễm sắc tố đen

 nigrities /hóa học & vật liệu/

màu đen, nhiễm sắc tố đen