Việt
màu đen
mực đen
sơn đen quét khuôn
bột than quét khuôn
xi đánh giày
mực in ti pô.
sắc đen
sự tối tăm
tro tàn màu đen
Anh
black
black wash
Đức
Schwärze
Schwärze /['Jvertsa], die; -, -n/
(o Pl ) màu đen; sắc đen; sự tối tăm;
tro tàn màu đen;
Schwärze /f =, -n/
1. màu đen; (nghĩa bóng) bóng đen, bóng tối, tói đen; 2. xi đánh giày; 3. mực in ti pô.
Schwärze /f/IN/
[EN] black
[VI] mực đen
Schwärze /f/CNSX/
[EN] black wash
[VI] sơn đen quét khuôn, bột than quét khuôn (đúc)