TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bột đen

bột đen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sơn đen

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

muội than

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bitum black muội than

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

bột đen

black

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blasting powder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

black powder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 black

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 black powder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blasting powder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bitumastic

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bitumastic

(thuộc) bitum (sơn) black muội than; bột đen; sơn đen

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

black

muội than; bột đen; sơn đen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blasting powder

bột đen

black powder

bột đen

 black, black powder, blasting powder

bột đen

Một loại bột thuốc nổ trong thành phần chứa nitrat kali, lưu huỳnh, và than đá, chủ yếu được dùng làm pháo hoa và trong các loại súng thể thao cũ. Cũng được gọi là bột thuốc súng đen.

An explosive powder consisting of saltpeter, sulfur, and charcoal; used primarily for fireworks and in old guns fired for sport. Also, BLACK GUNPOWDER.

black

bột đen

 blasting powder /y học/

bột đen