blasting powder
chất làm nổ
blasting powder
chất nổ dạng hạt
blasting powder
thuốc nổ
blasting powder /hóa học & vật liệu/
thuốc nổ bột
blasting powder /hóa học & vật liệu/
thuốc súng
blasting powder /y học/
bột đen
blasting powder /hóa học & vật liệu/
chất làm nổ
blasting powder /hóa học & vật liệu/
chất nổ dạng hạt
blasting powder /hóa học & vật liệu/
chất nổ dạng viên
blasting powder /hóa học & vật liệu/
chất nổ dạng hạt
blasting powder /hóa học & vật liệu/
chất nổ dạng viên
black, black powder, blasting powder
bột đen
Một loại bột thuốc nổ trong thành phần chứa nitrat kali, lưu huỳnh, và than đá, chủ yếu được dùng làm pháo hoa và trong các loại súng thể thao cũ. Cũng được gọi là bột thuốc súng đen.
An explosive powder consisting of saltpeter, sulfur, and charcoal; used primarily for fireworks and in old guns fired for sport. Also, BLACK GUNPOWDER.