barrel /xây dựng/
thùng tròn
barrel /cơ khí & công trình/
nòng
barrel /xây dựng/
tang lăn
barrel /cơ khí & công trình/
thân (máy bơm)
barrel /vật lý/
thân (máy phun)
barrel
nòng ụ động
barrel /cơ khí & công trình/
nòng ụ động
barrel /xây dựng/
thùng tônô
barrel
làm cong lên
barrel
mái uốn cong
barrel
ống kính (hiển vi)
barrel /hóa học & vật liệu/
ống kính (hiển vi)
barrel
ống lót (bộ khóa)
barrel /xây dựng/
ống lót (bộ khóa)
barrel /xây dựng/
ống xifong
barrel /cơ khí & công trình/
bánh lăn (xe lu)
barrel /xây dựng/
bánh lăn (xe lu)
barrel, rumble /cơ khí & công trình/
quay nhẵn