Việt
tiếng ồn ào
quay nhẵn
sự rung tự do
Anh
rumble
barrel
free vibration
vibrations
rumble /vật lý/
barrel, rumble /cơ khí & công trình/
free vibration, vibrations, rumble /điện/
Sự rung động máy ở tần số thấp của một máy hát được truyền đến âm thanh.