TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự rung tự do

sự rung tự do

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự rung tự do

free vibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rumble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 free vibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

free vibration, vibrations, rumble /điện/

sự rung tự do

Sự rung động máy ở tần số thấp của một máy hát được truyền đến âm thanh.

 free vibration /xây dựng/

sự rung tự do

free vibration

sự rung tự do