barrel /cơ khí & công trình/
nòng
bore /cơ khí & công trình/
lỗ khoan, nòng
1. Là vòng tròn hoặc lỗ hình elip hoặc bên trong hình trụ, ống, vòi 2.Đường kính của lỗ hoặc chỗ lõm.
1. a circular or ellipsoidal hole or interior of a cylinder, pipe, or tube.a circular or ellipsoidal hole or interior of a cylinder, pipe, or tube.2. the diameter of a hole or a hollow interior.the diameter of a hole or a hollow interior.
bore /cơ khí & công trình/
lỗ khoan, nòng