TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nòng

nòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lỗ khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc rãnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nòng súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy thi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy đua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét lướt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõi cốt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ruột

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

nòng

 barrel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angle of rifling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

barrel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

core

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

nòng

Leisten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nòng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schafthülse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gewehrlaufe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Welche Eigenschaften soll der Zylinder bzw. die Zylinderlaufbahn haben?

Xi lanh và nòng xi lanh cần có những tính năng nào?

Verschleiß der Zylinderlaufbahn durch Kolbenreibung und Verbrennungsrückstände

Hao mòn nòng xi lanh do ma sát piston và cặn bã đốt

Der Wassermantel um die Zylinderbohrungen herum ist zum Zylinderkopf hin offen.

Áo nước bọc xung quanh những nòng xi lanh được để thông lên phía đầu xi lanh.

Bei fehlerhafter Abnutzung, meist durch Versagen der Schmierung, wird die Bohrung bauchig (Bild 1b).

Khi hao mòn bất thường, thường do trục trặc của việc bôi trơn, nòng xi lanh sẽ rộng ra (Hình 1b).

Laufbuchsen mit Festsitz werden mit vorgebohrter Zylinderbohrung in den Zylinderblock eingepresst.

Ống lót xi lanh với kiểu lắp sít căng được ép vào khối xi lanh với nòng xi lanh đã được khoan trước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Lauf der Zeit

với thỏi gian;

im Lauf e des Gesprächs

trong thòi gian nói chuyên;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

core

lõi cốt, nòng, ruột; thao (đúc)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewehrlaufe

nòng, nòng súng; -

Lauf /m -(e)s, Läuf/

m -(e)s, Läufe 1. [sự] chạy; 2. (thể thao) [cuộc] chạy, chạy thi, chạy đua; 3. chuyển động, di chuyển, hành trình (của hành tinh); 4. dòng, luồng (nước, thôi gian); im Lauf der Zeit với thỏi gian; im Lauf e des Gesprächs trong thòi gian nói chuyên; seinen - beschließen [beenden, vollenden] chết, mất, tạ thé; 5. nòng, nòng súng; 6. chân, cẳng (ỏ thú vật); 7. (nhạc) nét lướt; ♦ au/den Lauf géhen chết, tạ thế, mẩt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schafthülse /f/CNSX/

[EN] barrel

[VI] thùng, tang; nòng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

angle of rifling

góc rãnh, nòng (súng)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nòng

1) Leisten m; nòng giày Schuhleisten m;

2) (súng) Lauf m, Rohr n; Gewehrlauf m

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrel /cơ khí & công trình/

nòng

 bore /cơ khí & công trình/

lỗ khoan, nòng

1. Là vòng tròn hoặc lỗ hình elip hoặc bên trong hình trụ, ống, vòi 2.Đường kính của lỗ hoặc chỗ lõm.

1. a circular or ellipsoidal hole or interior of a cylinder, pipe, or tube.a circular or ellipsoidal hole or interior of a cylinder, pipe, or tube.2. the diameter of a hole or a hollow interior.the diameter of a hole or a hollow interior.

 bore /cơ khí & công trình/

lỗ khoan, nòng