TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc rãnh

góc rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

góc rãnh

groove angle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 groove angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angle of rifling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

góc rãnh

Rillenwinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Position liegt ca. 70 mm vom Blendrahmenfalzeck entfernt und wird mittels Oberfräse gefertigt.

Lỗ thông nằm cách góc rãnh của khung chắn khoảng 70 mm và được gia công bằng máy phay bên trên.

Die Bohrung der Wasserstaukammer nach außen ist ca. 30 mm vom Blendrahmenfalzeck entfernt und unmittelbar über dem Boden der Wasserstaukammer im Durchmesser von 8 mm anzubringen.

Khoang tích nước có lỗ khoan Ø 8 mm để dẫn nước ra ngoài nằm cách góc rãnh của khung chắn khoảng 30 mm và cần được đặt trực tiếp trên đáy của khoang.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

angle of rifling

góc rãnh, nòng (súng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 groove angle

góc rãnh

groove angle

góc rãnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rillenwinkel /m/KT_GHI/

[EN] groove angle

[VI] góc rãnh