TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

life

tuổi thọ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sống

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển triết học Kant

đời sống

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển triết học Kant

thời hạn sử dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ bền lâu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuối thọ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cycle chu kỳ đời sông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thời gian tối đa

 
Tự điển Dầu Khí

Cuộc sống

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

thời hạn

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

1 .sự sống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đời sống 2.sự sinh tồn 3.tuổi thọ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. Sinh mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mệnh 2. Sinh sống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh kế 3. Nhân sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cuộc sống<BR>interior ~ Đời sống nội tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đời sống nội tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đời sống nội tại.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độ bền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thân mạng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mạng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thân

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đời sống.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự sống/đời sống

 
Từ điển triết học Kant

tuổi bền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 fatigue life

độ bền lâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

life

life

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

command

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

physical body

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lifespan

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

livelihood

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

endurance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

life of a lamp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

long life

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

longevity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 fatigue life

 duration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 endurance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fatigue life

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 life

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 longevity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
life :

life :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

life

Leben

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển triết học Kant

Dauer

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Standzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lebensdauer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

life

durée de vie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

longévité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Life is a vessel of sadness, but it is noble to live life, and without time there is no life.

Cuộc sống tuy là một chuyến đi nặng trĩu nỗi buồn đấy, nhưng chịu đựng nó là cả một sự cao thượng.

Their mistakes will be repeated precisely in this life as in the life before.

Những lỗi lầm của họ sẽ lặp lại trong đời này y hệt như trong đời trước.

A life is one snowfall.

Cuộc sống là một trận tuyết rơi.

That memory has become his life.

Kỉ niệm này đeo theo ông suốt đời.

A life is one autumn day. A life is the delicate, rapid edge of a closing door’s shadow.

Cuộc sống là một ngày mùa thu. Cuộc sống là cái cạnh sắc nét phù du của bóng một cánh cửa khép lại.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

life,life of a lamp /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Lebensdauer

[EN] life; life of a lamp

[FR] durée de vie

life,long life,longevity /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Lebensdauer

[EN] life; long life; longevity

[FR] longévité

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standzeit /f/CT_MÁY/

[EN] endurance, life

[VI] độ bền lâu, tuổi bền, tuổi thọ

Từ điển triết học Kant

Sự Sống/Đời sống [Đức: Leben; Anh: life]

Xem thêm: Thân xác, Tâm thức, Vui sướng,

Những tư tưởng của Kant về sự sống có thể được chia thành ba nhóm và đều được tìm thấy trong PPNLPĐ. Nhóm đầu tiên liên quan đến cái có thể được mô tả như “giá trị cuộc đời” và được minh họa bằng chú thích cuối mục §83 của PPNLPĐ. “Giá trị cuộc đời” được đo bằng sự hưởng thụ hay hạnh phúc là “hạ thấp xuống dưới số không”; nó chỉ có được giá trị khi được sống trong sự hòa hợp với lý tính hay “thông qua những gì chúng ta không chỉ làm mà còn làm một cách có mục đích, độc lập với Tự nhiên khiến cho bản thân sự hiện hữu của Tự nhiên chỉ có thể là một mục đích phục tùng điều kiện ấy”. Song hành với quan niệm này về giá trị của sự sống, Kant còn có một lập trường khác, đối lập nhưng nhất quán từ bên trong. Lập trường ấy được kết luận bằng một câu ở mục §29 rằng: “Cũng vì lẽ tâm thức, xét riêng cho bản thân nó, là toàn bộ sự sống (bản thân nguyên tắc sự sống), còn những trở ngại hay thuận lợi là phải được tìm ở bên ngoài nó, tức trong bản thân con người gắn liền với thân xác”. Trong quan niệm này, sự sống là một mối quan hệ phức hợp giữa thân xác, thế giới bên ngoài và tâm thức. Điều này có thể có liên hệ với mục §1 trong PPNLPĐ, nổi mà Kant liên hệ tình cảm về sự sống mà một chủ thể có với “tình cảm về sự vui sướng hoặc không vui sướng”, do đó mang sự sống, tinh thần hay tâm thức và sự vui sướng và đau khổ lại với nhau. Trong ánh sáng của khái niệm này về sự sống, nhiều nhận xét không được bình luận của Kant về “sự sống” trong phần đầu của cuốn PPNLPĐ có tầm ý nghĩa đáng kể. Trong nhóm thứ ba, Kant xem xét sự sống như “những sản phẩm có tổ chức” của tự nhiên; chính trong bối cảnh này ông đã đưa ra tuyên bố trứ danh về tính phi lý của hy vọng “sẽ có một Newton khác xuất hiện trong tưong lai có thể làm cho ta hiểu rõ về sự sản sinh dù chỉ là của một lá cỏ dựa theo các định luật tự nhiên mà không do một ý đồ nào sắp đặt cả” (§75).

Châu Văn Ninh dịch

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Life

Sự sống, đời sống.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thân mạng

life

mạng

life, command

thân

physical body, life

mạng

life, lifespan, livelihood

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

life

tuổi thọ, thời hạn sử dụng, độ bền, độ bền lâu

Từ điển pháp luật Anh-Việt

life :

đới sống, cuộc song, cuộc dời, sinh ton. [L] life annuity, pension - tiền trợ cap suot đời, niên kim chung thân. - life estate - tài sán chì được hường hết dời. - expectation of life - quycn cùa một người bị giảm the lực, tuồi thọ do lỗi của người khác, dược boi thường vi mắt các may man trong cuộc dời còn lại. - imprisonment for life - tù chung thán. - life lease - khe ước thuê mướn dài hạn cho tá điền, trường kỳ tô tá khế. - life-interest - a/ quyên ứng dụng, thu lợi (một bat động sàn). b/ niên kim chung thân. - life-peer - nguyên lão nghị vièn (hoàng gia Anh) dược bô nhiệm giữ chức suốt đời. - penal servitude for life - chung thân khó sai. - presumption of life - đới sống cùa một người vào một ngày xác định dã được biết, luật phòng đoán đời sống còn tiếp tục, trừ phi có chứng cứ hay dự đoán hợp pháp ngược lại (Xch commorientes). - life sentence - án phạt chung thân. - life tenancy - quyển ứng dụng thu lợi suốt dời. [BH1 life company - công ty bao hiêm nhàn thọ. - expectancy (hay expectation) of life - đời sống trung binh, khả dĩ. - life insurance - bào hiêm sinh mạng. - life-table - bán kẽ từ vong và nhân thọ. - the life of the policy - thời gian hiệu lực của hợp đồng bào hiem.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

life

1. Sinh mệnh, tính mệnh, mệnh 2. Sinh sống, sinh tồn, sinh nhân, sinh kế 3. Nhân sinh, chung thân, đời sống, cuộc sống< BR> interior ~ Đời sống nội tu, đời sống nội tâm, đời sống nội tại.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Leben

life

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

life

sự sống, đời sống

 duration, endurance, fatigue life, life, longevity, service

độ bền lâu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

life

1 .sự sống; đời sống 2.sự sinh tồn 3.tuổi thọ, thời gian tồn tại ~ of field th ời gian khai thác khu m ỏ ancient ~ sự sống cổ xưa primeral ~ đời sống nguyên thủy recent ~ sự sống hiện đại terrestial ~ đời sống trên Trái đất very early ~ sự sống rất sơ thủy ~ sciences company công ty sinh học ~ span thời gian s ống ~ system concept khái niệm h ệ thống sinh học

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Life

[VI] (n) Cuộc sống, tuổi thọ, thời hạn

[EN] e.g The ~ of a loan: Thời hạn của khoản nợ; the ~ of a project: Thời hạn thực hiện dự án).

Tự điển Dầu Khí

life

[laif]

  • danh từ

    o   sự sống, đời sống, tuổi thọ, thời gian tối đa

    §   catalyst life : tuổi thọ xúc tác, thời hạn sử dụng xúc tác

    §   flowing life : thời hạn phun

    §   mean life : tuổi thọ trung bình

    §   mechanical life : tuổi thọ cơ học

    §   over life : thời hạn chung, tổng thời hạn

    §   service life : thời hạn sử dụng, tuổi thọ sử dụng

    §   shelf life : thời hạn bảo quản trong kho

    §   useful life : tuổi thọ có ích

    §   working life : thời gian sử dụng, thời gian công tác

    §   life of a well : tuổi thọ của một giếng

    §   life index : chỉ số tồn tại

    §   life-of-field contract : hợp đồng theo thời gian đời mở

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    life

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    life

    Leben; Dauer, Zeit

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    life

    life

    n. the time between being born and dying; opposite death; all living things

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    life

    tuổi thọ

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    life

    tuối thọ, thời hạn sử dụng

    life

    cycle chu kỳ đời sông