TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

livelihood

sinh kế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Hoàn cảnh sinh kế

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Phương cách sinh nhai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghề nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mạng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

livelihood

livelihood

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

life

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lifespan

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mạng

life, lifespan, livelihood

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

livelihood

sinh kế

Sinh kế bao gồm các nguồn lực (thiên nhiên, con người, tài chính, thu nhập xã hội), các hoạt động và khả năng tiếp cận nguồn lực cùng các hoạt động quyết định mức sống của cá nhân và hộ gia đình.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

livelihood

Phương cách sinh nhai, sinh kế, nghề nghiệp

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Livelihood

Hoàn cảnh sinh kế

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

livelihood

Means of subsistence.