TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh kế

sinh kế

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lương thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản thu nhập cần thiết để sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nuôi dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cấp dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách sinh nhai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phương cách sinh nhai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghề nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
kế sinh nhai

kế sinh nhai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc để kiếm sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sinh kế

livelihood

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sinh kế

Brot

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fortkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterhalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kế sinh nhai

Broterwerb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich sein Brot als Ge päckträger verdienen

kiếm sống bằng công việc khuân vác hành lý

ein hartes/schweres Brot

công việc kiếm sống nặng nhọc

überall sein Brot finden (geh.)

khéo léo, cần cù, dễ dàng thích nghi và có thể kiếm sống ở khắp mọi nơi.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

livelihood

Phương cách sinh nhai, sinh kế, nghề nghiệp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brot /[bro:t], das; -[e]s, -e/

lương thực; miếng ăn; sinh kế (Lebensunterhalt);

kiếm sống bằng công việc khuân vác hành lý : sich sein Brot als Ge päckträger verdienen công việc kiếm sống nặng nhọc : ein hartes/schweres Brot khéo léo, cần cù, dễ dàng thích nghi và có thể kiếm sống ở khắp mọi nơi. : überall sein Brot finden (geh.)

Fortkommen /das/

khoản thu nhập cần thiết để sống; sinh kế (Lebensunterhalt);

Unterhalt /der; -[e]s/

sự nuôi dưỡng; sự cấp dưỡng; sinh kế; cách sinh nhai (Lebensunterhalt);

Broterwerb /der/

kế sinh nhai; sinh kế; công việc để kiếm sống;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

livelihood

sinh kế

Sinh kế bao gồm các nguồn lực (thiên nhiên, con người, tài chính, thu nhập xã hội), các hoạt động và khả năng tiếp cận nguồn lực cùng các hoạt động quyết định mức sống của cá nhân và hộ gia đình.