TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miếng ăn

miếng ăn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lương thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

miếng ăn

Bissen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Happen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Essen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nahrungsgüter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Leben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Brot

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich sein Brot als Ge päckträger verdienen

kiếm sống bằng công việc khuân vác hành lý

ein hartes/schweres Brot

công việc kiếm sống nặng nhọc

überall sein Brot finden (geh.)

khéo léo, cần cù, dễ dàng thích nghi và có thể kiếm sống ở khắp mọi nơi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brot /[bro:t], das; -[e]s, -e/

lương thực; miếng ăn; sinh kế (Lebensunterhalt);

kiếm sống bằng công việc khuân vác hành lý : sich sein Brot als Ge päckträger verdienen công việc kiếm sống nặng nhọc : ein hartes/schweres Brot khéo léo, cần cù, dễ dàng thích nghi và có thể kiếm sống ở khắp mọi nơi. : überall sein Brot finden (geh.)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

miếng ăn

Bissen m, Happen m; Essen n, Nahrungsgüter pl; Leben n