TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

happen

ngoạm lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóp lấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẩu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đớp lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẩu nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

happen

happen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie war schon nach ein paar Happen satt

cô ấy chỉ ăn vài miếng là no

er hat noch keinen Happen gegessen

anh ta chưa ăn được chút gì cả

das ist ein fetter Happen

đó là một món hời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

happen /(sw. V.; hat) (niederd. veraltend)/

ngoạm lấy; đớp lấy (zubeißen, abbeißen, zuschnappen);

Happen /[’hapan], der; -s, - (ugs.)/

miếng nhỏ; mẩu nhỏ (Bissen);

sie war schon nach ein paar Happen satt : cô ấy chỉ ăn vài miếng là no er hat noch keinen Happen gegessen : anh ta chưa ăn được chút gì cả das ist ein fetter Happen : đó là một món hời.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

happen /vi (nach D)/

vi (nach D) ngoạm lấy, đóp lấy.

Happen /m -s, =/

miếng, mẩu.