Fortsatz /m -cs, -Sätze/
mẩu (một thừa).
Mundvoll /m =, =/
1. mánh, mẩu, cục; mảng, khúc, đoạn; 2. [một] hóp, ngụm.
Abschnittling /m -s, -e/
mẩu, mảnh, vụn rẻo, đầu thừa đuôi thẹo.
Schnitzel I /n, m-s, =/
1. mẩu, mảnh (giấy); 2. phoi bào, dăm bào, vỏ bào; 3. (nông nghiệp) bã mía.
Fragment /n -(e)s,/
1. đoạn khúc, đoạn trích, mẩu; 2. mảnh võ, khúc gãy, mảnh vụn, mảnh.
Knorren /m-s, =/
1. mắt, mẩu (g5); 2. bưóu, u, cục; 3. mắt cá chân; 4. người thô kệch, ngưôi lỗ mãng.
Läppen /m-s, =/
1. mảnh, miếng, mẩu, vụn; giẻ lau, giẻ rách; 2. (mỉa mai) quần áo, áo xống; 3. (mỉa mai) kẻ ươn hèn, kẻ nhu nhược, đô bạc nhược; 4. (giải phẫu, thực vật) thùy; 5. (kĩ thuật) cánh, lá, tấm, phiến, vấu tai, cái kìm, cái cặp, cái bích, cái gd, nép, tai, váu; mép dư, phần ghép; 6. ein brauner [gelber] Läppen (cổ) ngân phiếu 100 mác; ♦ j-m durch die Läppen gehen chuồn mất, bỏ trôn.
Reis II /n -es, -er/
1. nhánh, mẫu, mẩu, mầm chổi (của tre) măng;