Việt
mánh
mẩu
cục
hóp
ngụm.
Đức
Schlauheit
List
tapfer
kühn
stark
kräftig
Mundvoll
Mundvoll /m =, =/
1. mánh, mẩu, cục; mảng, khúc, đoạn; 2. [một] hóp, ngụm.
Schlauheit f, List f
1) ông thăng mánh Teufelchen n; (thân mật) (kleiner) Schlingel m;
2) tapfer (a), kühn (a); stark (a), kräftig (a); düng mánh tapfer (a)