TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu thừa đuôi thẹo

đầu thừa đuôi thẹo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẩu thừa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu mẩu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vụn đậu ngót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xén

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đầu thừa đuôi thẹo

 oddments

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oddments

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crop

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đầu thừa đuôi thẹo

Restbogenteile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnitzel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crop

đầu mẩu, đầu thừa đuôi thẹo, vụn đậu ngót, cắt, xén

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnitzel /[’Jhitsol], das; -s, -/

(auch: der) mẩu; mảnh; mụn; rẻo; đầu thừa đuôi thẹo (Schnipsel);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Restbogenteile /m pl/IN/

[EN] oddments

[VI] đầu thừa đuôi thẹo, (những) mẩu thừa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oddments /cơ khí & công trình/

đầu thừa đuôi thẹo

 oddments

đầu thừa đuôi thẹo