TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mảnh võ

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn trích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc tác phẩm chưa hoàn thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác phẩm dỏ dang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mảnh võ

Fragment

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-stellestück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fragment /n -(e)s,/

1. đoạn khúc, đoạn trích, mẩu; 2. mảnh võ, khúc gãy, mảnh vụn, mảnh.

-stellestück /n -(e)s,/

1. mảnh võ, mảnh vụn; 2. đoạn, đoạn trích, đoạn văn, đoạn nhạc, khúc tác phẩm chưa hoàn thiện, tác phẩm dỏ dang.