break
1.đứt đoạn, đứt gãy ; khúc gãy ; khe nứt, phay nhỏ 2.lớp kẹp ; vỉa mềm (giữa các đá cứng) 3. chỗ biến đổi đột ngột (của địa hình) ~ down the ore khai thác quặng ~ in succession sự gián đo ạn ( đị a tầng) ~ of declivity sự thay đổi độ dốc ~ of slope sự gãy khúc của sườn graded ~ sự gãy độ dốc, sự gãy thành bậc time ~ sự đánh dấu thời gian upper ~ gián đoạn trên (trong tầng sản phẩm) water ~ cửa tháo nước sedimemtary ~ chỗ đứt quãng trầm tích stratigraphic ~ khe nứt địa tầng