Việt
-e
đoạn khúc
đoạn trích
mẩu
mảnh võ
khúc gãy
mảnh vụn
mảnh.
Đức
Fragment
Fragment /n -(e)s,/
1. đoạn khúc, đoạn trích, mẩu; 2. mảnh võ, khúc gãy, mảnh vụn, mảnh.