Việt
mẩu con
mảnh con
phần nhỏ
miếng con
đoạn con
khúc con
vỏ kịch nhỏ
mánh khóe
thủ đoạn
Đức
Stückchen
ein Stückchen
một chút ít; 2. miếng con, đoạn con, khúc con, vỏ kịch nhỏ, mánh khóe, thủ đoạn; ý-m
ein Stückchen spielen
trêu ghẹo, chòng ghẹo, chọc ai.
Stückchen /n -s, =/
1. mẩu con, mảnh con, phần nhỏ; ein Stückchen một chút ít; 2. miếng con, đoạn con, khúc con, vỏ kịch nhỏ, mánh khóe, thủ đoạn; ý-m ein Stückchen spielen trêu ghẹo, chòng ghẹo, chọc ai.