Brocken /m -s, =/
mảnh con, mẩu nhỏ, miếng con, mẩu vụn, mảnh vụn, hạt vụn, vụn; mảnh vô, khúc gãy, mảnh vd; j -m einen schweren Brocken aufbrummen trút lên ai công việc khó khăn (nặng nhọc).
Stückchen /n -s, =/
1. mẩu con, mảnh con, phần nhỏ; ein Stückchen một chút ít; 2. miếng con, đoạn con, khúc con, vỏ kịch nhỏ, mánh khóe, thủ đoạn; ý-m ein Stückchen spielen trêu ghẹo, chòng ghẹo, chọc ai.