Việt
đoạn con
phần con
mẩu con
mảnh con
phần nhỏ
miếng con
khúc con
vỏ kịch nhỏ
mánh khóe
thủ đoạn
Anh
subsegment
Đức
Subsegment
Stückchen
ein Stückchen
một chút ít; 2. miếng con, đoạn con, khúc con, vỏ kịch nhỏ, mánh khóe, thủ đoạn; ý-m
ein Stückchen spielen
trêu ghẹo, chòng ghẹo, chọc ai.
Stückchen /n -s, =/
1. mẩu con, mảnh con, phần nhỏ; ein Stückchen một chút ít; 2. miếng con, đoạn con, khúc con, vỏ kịch nhỏ, mánh khóe, thủ đoạn; ý-m ein Stückchen spielen trêu ghẹo, chòng ghẹo, chọc ai.
Subsegment /nt/M_TÍNH/
[EN] subsegment
[VI] đoạn con, phần con