Semmelbrösel /pl/
1. nhũng mẩu vụn, vụn, hạt vụn; 2. bánh qui vụn, bánh bít côt vụn.
Brocken /m -s, =/
mảnh con, mẩu nhỏ, miếng con, mẩu vụn, mảnh vụn, hạt vụn, vụn; mảnh vô, khúc gãy, mảnh vd; j -m einen schweren Brocken aufbrummen trút lên ai công việc khó khăn (nặng nhọc).