TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạt vụn

hạt vụn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhũng mẩu vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh qui vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh bít côt vụn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẩu nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẩu vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hạt vụn

 chips

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crumb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hạt vụn

Krume

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Semmelbrösel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brocken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit einer Druckluftförderanlage können die granulat-, grieß- oder pulverförmigen Rohstoffe über Distanzen und Höhen bis zu ca. 8 m gefördert werden.

Với một thiết bị vận chuyển bằng khí nén, các nguyên liệu ở dạng hạt, hạt vụn, bột... có thể tải đến những khoảng cách xa và chênh lệch độ cao đến khoảng 8 m.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m einen schweren Brocken aufbrummen

trút lên ai công việc khó khăn (nặng nhọc).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Semmelbrösel /pl/

1. nhũng mẩu vụn, vụn, hạt vụn; 2. bánh qui vụn, bánh bít côt vụn.

Brocken /m -s, =/

mảnh con, mẩu nhỏ, miếng con, mẩu vụn, mảnh vụn, hạt vụn, vụn; mảnh vô, khúc gãy, mảnh vd; j -m einen schweren Brocken aufbrummen trút lên ai công việc khó khăn (nặng nhọc).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chips, crumb /xây dựng/

hạt vụn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hạt vụn

Krume f