TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 crumb

mẫu vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ruột bánh mì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẩu vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạt vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 crumb

 crumb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chips

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crumb /xây dựng/

mẫu vụn

 crumb /xây dựng/

ruột bánh mì

 crumb

ruột bánh mì

 crumb /thực phẩm/

ruột bánh mì

 chips, crumb /xây dựng;thực phẩm;thực phẩm/

mẩu vụn

 chips, crumb /xây dựng/

hạt vụn