TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruột bánh mì

ruột bánh mì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẩu vụn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ruột bánh mì

 crumb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crumb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ruột bánh mì

Krume

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmolle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er isst am liebsten die Krume, die Kruste schneidet er ab

nó chỉ thích ấn ruột bánh mị còn phần vỏ bánh thì nó cắt bỏ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Krume /f/CNT_PHẨM/

[EN] crumb

[VI] mẩu vụn, ruột bánh mì

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krume /['kru:ma], die; -, -n/

(Pl selten) ruột bánh mì;

nó chỉ thích ấn ruột bánh mị còn phần vỏ bánh thì nó cắt bỏ. : er isst am liebsten die Krume, die Kruste schneidet er ab

Schmolle /die; -, -n (bayr., ôsterr.)/

ruột bánh mì;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crumb /xây dựng/

ruột bánh mì

 crumb

ruột bánh mì

 crumb /thực phẩm/

ruột bánh mì