Việt
mẩu nhỏ
miếng nhỏ
mảnh con
miếng con.
miếng con
mẩu vụn
mảnh vụn
hạt vụn
vụn
Đức
Happen
Häppchen
Brocken
Sein Leben ist aufgesplittert in Bruchstücke eines Gesprächs, vergessen von Bruchstücken von Menschen.
Đời anh bị phân thành những mẩu nhỏ của những con người.
His life is scattered in fragments of conversation, forgotten by fragments of people.
j -m einen schweren Brocken aufbrummen
trút lên ai công việc khó khăn (nặng nhọc).
sie war schon nach ein paar Happen satt
cô ấy chỉ ăn vài miếng là no
er hat noch keinen Happen gegessen
anh ta chưa ăn được chút gì cả
das ist ein fetter Happen
đó là một món hời.
Häppchen /n -s, =/
mảnh con, mẩu nhỏ, miếng con.
Brocken /m -s, =/
mảnh con, mẩu nhỏ, miếng con, mẩu vụn, mảnh vụn, hạt vụn, vụn; mảnh vô, khúc gãy, mảnh vd; j -m einen schweren Brocken aufbrummen trút lên ai công việc khó khăn (nặng nhọc).
Happen /[’hapan], der; -s, - (ugs.)/
miếng nhỏ; mẩu nhỏ (Bissen);
cô ấy chỉ ăn vài miếng là no : sie war schon nach ein paar Happen satt anh ta chưa ăn được chút gì cả : er hat noch keinen Happen gegessen đó là một món hời. : das ist ein fetter Happen