Brot /[bro:t], das; -[e]s, -e/
(o PL) bánh mì (Gebäck);
Brot backen : nướng bánh, mì etw. [so] nötig haben wie das tägliche Brot : rất cần một vật gì như cần có bánh mì mỗi ngày (Spr.) wes Brot ich ess, des Lied ich sing : ăn cây nào rào cây đó flüssiges Brot : (đùa) bia mehr können als Brot essen (ugs.) : giỗi giang, có thể làm được tốt việc gi für ein Stück Brot : quá rẻ, với giá rẻ mạt etw. für ein Stück Brot verkaufen : bán vật gì với giá quá rẻ.
Brot /[bro:t], das; -[e]s, -e/
(PL selten) loại bánh mi (bestimmte Sorte Brot);
diese Bäckerei hat vielerlei Brot : tiệm bánh này có bán nhiều loại bánh mì helles Brot : bánh mì trắng dunkles Brot : bánh mì đen.
Brot /[bro:t], das; -[e]s, -e/
cái bánh mì;
ổ bánh mì (Brotlaib);
zwei Brote kaufen : mua hai ổ bánh mì.
Brot /[bro:t], das; -[e]s, -e/
lát bánh mì (Brotscheibe);
Brote machen : làm bánh mì cặp thịt.
Brot /[bro:t], das; -[e]s, -e/
lương thực;
miếng ăn;
sinh kế (Lebensunterhalt);
sich sein Brot als Ge päckträger verdienen : kiếm sống bằng công việc khuân vác hành lý ein hartes/schweres Brot : công việc kiếm sống nặng nhọc überall sein Brot finden (geh.) : khéo léo, cần cù, dễ dàng thích nghi và có thể kiếm sống ở khắp mọi nơi.