Việt
loại bánh mi
Đức
Brot
diese Bäckerei hat vielerlei Brot
tiệm bánh này có bán nhiều loại bánh mì
helles Brot
bánh mì trắng
dunkles Brot
bánh mì đen.
Brot /[bro:t], das; -[e]s, -e/
(PL selten) loại bánh mi (bestimmte Sorte Brot);
tiệm bánh này có bán nhiều loại bánh mì : diese Bäckerei hat vielerlei Brot bánh mì trắng : helles Brot bánh mì đen. : dunkles Brot