TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lát bánh mì

lát bánh mì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng bánh mì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoanh bánh mì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lát bánh mì

Brot

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brotschnitte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brotscheibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scheiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brote machen

làm bánh mì cặp thịt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brot /[bro:t], das; -[e]s, -e/

lát bánh mì (Brotscheibe);

làm bánh mì cặp thịt. : Brote machen

Brotschnitte /die/

lát bánh mì;

Brotscheibe /die/

miếng bánh mì; lát bánh mì;

Scheiben /brot, das/

lát bánh mì; khoanh bánh mì;