Việt
miếng bánh mì
lát bánh mì
Đức
Brotscheibe
»Wir sollten vielleicht näher ans Ufer fahren, zu dem Röhricht dort,« »Könnten wir«, sagt Einstein. »Dort habe ich aber auch noch nie was gefangen.
Được thôi, Einstein nói. "Nhưng chỗ đó mình cũng chưa từng câu được gì. Cậu còn miếng bánh mì nào trong túi xách không?"
You got another sandwich in that bag?”
Cậu còn miếng bánh mì nào trong túi xách không?”
Brotscheibe /die/
miếng bánh mì; lát bánh mì;
Brotscheibe /f =, -n/
miếng [lát] bánh mì; Brot