TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chung thân

chung thân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suốt đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn kiép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf ~ suôt đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn kiếp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thuộc: vĩnh cửu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vĩnh viễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất đoạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô cùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miên viễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trọn đời<BR>~ adoration Chầu Thánh Thể liên lỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngày đêm chầu Thánh Thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Sinh mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mệnh 2. Sinh sống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh kế 3. Nhân sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đời sống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cuộc sống<BR>interior ~ Đời sống nội tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đời sống nội tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đời sống nội tại.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chung thân

perpetual

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

life

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chung thân

lebenslänglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebenslangiichkelt:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein lebenslänglich es Siechtum

bệnh kinh niên, bệnh mần tính;

zu lebenslänglich em Zuchthaus verurteilen

két án tù chung thân; II adv suốt đòi.

auf Lebenslangiichkelt:

suôt đòi, chung thân, mãn kiếp.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

perpetual

Thuộc: vĩnh cửu, vĩnh viễn, bất đoạn, vô cùng, miên viễn, chung thân, trọn đời< BR> ~ adoration Chầu Thánh Thể liên lỉ, ngày đêm chầu Thánh Thể [một nghi thức Công Giáo đặt Thánh Thể ra bên ngoài để mọi người lần lượt không ngừng thờ lạy]

life

1. Sinh mệnh, tính mệnh, mệnh 2. Sinh sống, sinh tồn, sinh nhân, sinh kế 3. Nhân sinh, chung thân, đời sống, cuộc sống< BR> interior ~ Đời sống nội tu, đời sống nội tâm, đời sống nội tại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lebenslänglich /I a/

suốt đòi, chung thân, mãn kiép; ein lebenslänglich es Siechtum bệnh kinh niên, bệnh mần tính; zu lebenslänglich em Zuchthaus verurteilen két án tù chung thân; II adv suốt đòi.

Lebenslangiichkelt:

auf Lebenslangiichkelt: suôt đòi, chung thân, mãn kiếp.

Từ điển Tầm Nguyên

Chung Thân

Chung: trọn, thân: thân thể. Trọn đời. Vì tôi cậy hỏi một lời chung thân. Kim Vân Kiều

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chung thân

lebenslänglich (a); kết án tù chung thân zu lebenslänglichem Zuchthaus verurteilen; p/ỉạm nhãn tù chung thân lebenslänglicher Gefangene m