TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lebenslänglich

suốt đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn kiép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suốt đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lebenslänglich

lebenslänglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(án tù) chung thân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein lebenslänglich es Siechtum

bệnh kinh niên, bệnh mần tính;

zu lebenslänglich em Zuchthaus verurteilen

két án tù chung thân; II adv suốt đòi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lebenslänglich /(Adj.)/

1;

(án tù) chung thân. :

lebenslänglich /(Adj.)/

(selten) suốt đời (lebenslang);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lebenslänglich /I a/

suốt đòi, chung thân, mãn kiép; ein lebenslänglich es Siechtum bệnh kinh niên, bệnh mần tính; zu lebenslänglich em Zuchthaus verurteilen két án tù chung thân; II adv suốt đòi.