Việt
suốt đòi
chung thân
mãn kiép
1
suốt đời
Đức
lebenslänglich
(án tù) chung thân.
ein lebenslänglich es Siechtum
bệnh kinh niên, bệnh mần tính;
zu lebenslänglich em Zuchthaus verurteilen
két án tù chung thân; II adv suốt đòi.
lebenslänglich /(Adj.)/
1;
(án tù) chung thân. :
(selten) suốt đời (lebenslang);
lebenslänglich /I a/
suốt đòi, chung thân, mãn kiép; ein lebenslänglich es Siechtum bệnh kinh niên, bệnh mần tính; zu lebenslänglich em Zuchthaus verurteilen két án tù chung thân; II adv suốt đòi.