TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suốt đời

suốt đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

trong đời tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãi mãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vĩnh viễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vĩnh cửu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọn đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cả đời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Cả cuộc đời

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

suốt đời

lifetime

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

suốt đời

lebenslang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lebenslänglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeitlebens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

immer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und waren sie also für ihre Bosheit und Falschheit mit Blindheit auf ihr Lebtag bestraft.

Cả hai chị em suốt đời mù lòa, vì bị trừng phạt do tội ác và giả dối.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das hat u. a. den Vorteil, dass die Impfung einen stabilen, häufig lebenslangen Schutz bietet.

Điều này có lợi thế là việc tiêm phòng ổn định, có tác dụng phòng bệnh suốt đời.

In der Folge werden dadurch die Viren meistens vernichtet und es entsteht unter Umständen sogar eine lebenslange Immunität.

Qua đó phần lớn virus bị tiêu diệt và có thể tạo ra được một trạng thái miễn dịch suốt đời.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Diese Erinnerung ist zu seinem Leben geworden.

Kỉ niệm này đeo theo ông suốt đời.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

That memory has become his life.

Kỉ niệm này đeo theo ông suốt đời.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Lifetime

Cả cuộc đời, suốt đời

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lifetime

suốt đời, cả đời

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lebenslang /(Adj.)/

suốt đời;

lebenslänglich /(Adj.)/

(selten) suốt đời (lebenslang);

zeitlebens /(Adv.)/

suốt đời (ai); trong đời tôi (đời nó, đời anh V V );

immer /wäh.rend (Adv.)/

mãi mãi; vĩnh viễn; vĩnh cửu; trọn đời; suốt đời;