Việt
suốt đòi
chung thân
mãn kiép
Đức
lebenslänglich
ein lebenslänglich es Siechtum
bệnh kinh niên, bệnh mần tính;
zu lebenslänglich em Zuchthaus verurteilen
két án tù chung thân; II adv suốt đòi.
lebenslänglich /I a/
suốt đòi, chung thân, mãn kiép; ein lebenslänglich es Siechtum bệnh kinh niên, bệnh mần tính; zu lebenslänglich em Zuchthaus verurteilen két án tù chung thân; II adv suốt đòi.