TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh nhân

1. Sinh mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mệnh 2. Sinh sống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh kế 3. Nhân sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đời sống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cuộc sống<BR>interior ~ Đời sống nội tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đời sống nội tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đời sống nội tại.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sinh nhân

life

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Deshalb müssen im medizinischen Bereich, aber auch im Produktionsbereich der pharmazeutischen-, biotechnischen- und Lebensmittelindustrie Mikroorganismen durch Maßnahmen der Produktions- und Personalhygiene so weit wie möglich vermindert und Krankheitserreger durch Desinfektion ausgeschlossen werden.

Vì vậy trong lĩnh vực y tế, bộ phận chế tạo dược phẩm, kỹ thuật sinh học và thực phẩm phải có những biện pháp vệ sinh trong sản xuất và vệ sinh nhân viên để giảm tối đa và loại trừ hoàn toàn các mầm bệnh qua việc khử trùng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

life

1. Sinh mệnh, tính mệnh, mệnh 2. Sinh sống, sinh tồn, sinh nhân, sinh kế 3. Nhân sinh, chung thân, đời sống, cuộc sống< BR> interior ~ Đời sống nội tu, đời sống nội tâm, đời sống nội tại.