TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 longevity

độ bền lâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bền màu khi giặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 longevity

 longevity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fastness to washing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 endurance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fatigue life

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 life

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 longevity

độ bền lâu

fastness to washing, lasting, longevity

độ bền màu khi giặt

 duration, endurance, fatigue life, life, longevity, service

độ bền lâu