service /cơ khí & công trình/
việc sửa chữa xe
service
độ bền lâu
service
xí nghiệp đường sắt
service /giao thông & vận tải/
xí nghiệp đường sắt
service
dịch vụ
Công việc bảo trì, cung cấp và lắp đặt thiết bị và xe cộ.
The performance of maintenance, supply, and installation of instruments, systems, and vehicles.
service
sự cung cấp (năng lượng)
service
sự cung cấp (nước, điện, khí...)
service 800 /điện tử & viễn thông/
dịch vụ 800