Việt
việc sửa chữa xe
Anh
service
7.4.3.7 Sonderverfahren für die Kraftfahrzeuginstandsetzung
7.4.3.7 Phương pháp đặc biệt trong việc sửa chữa xe cơ giới
Sie führt Reparatur-, Karosserie- und Wartungsarbeiten durch.
Thực hiện các công việc sửa chữa xe, sửa chữa khung thân vỏ và dịch vụ bảo dưỡng.
Ausfallbedingte Reparaturen sollen durch frühe Problemerkennung vermieden werden.
Nhận biết sớm các vấn đề có thể phát sinh giúp tránh được việc sửa chữa xe do hư hỏng.
Für die Kfz-Instandsetzung gibt es kleine tragbare Punktschweißzangen (Bild 1) mit eingebautem Transformator.
Kìm hàn điểm cầm tay nhỏ (Hình 1) với biến thế hàn gắn bên trong được sử dụng trong việc sửa chữa xe cơ giới.
service /cơ khí & công trình/