lasting /hóa học & vật liệu/
chống chịu được
lasting /xây dựng/
sự bền vững
lasting /hóa học & vật liệu/
sự bền vững
lasting
bền vững
last, lasting
bền (bỉ)
lasting, resistant /hóa học & vật liệu/
chống chịu được
color fastness, lasting, resistance
tính bền màu
fastness to washing, lasting, longevity
độ bền màu khi giặt
best before, enduring, fast, fixed, lasting
bền vững