TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 lasting

chống chịu được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bền vững

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bền vững

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính bền màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bền màu khi giặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 lasting

 lasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

last

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

color fastness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fastness to washing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 longevity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 best before

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enduring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lasting /hóa học & vật liệu/

chống chịu được

 lasting /xây dựng/

sự bền vững

 lasting /hóa học & vật liệu/

sự bền vững

 lasting

bền vững

last, lasting

bền (bỉ)

 lasting, resistant /hóa học & vật liệu/

chống chịu được

color fastness, lasting, resistance

tính bền màu

fastness to washing, lasting, longevity

độ bền màu khi giặt

 best before, enduring, fast, fixed, lasting

bền vững