TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bền vững

sự bền vững

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vững chãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự bền vững

lasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự bền vững

ditat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stammigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Antikörper sind sehr große Glykoproteine (Bild 1). Da sie deshalb nur eine begrenzte chemische Stabilität besitzen, werden vermehrt durch sogenanntes „antibody engineering“ auf gentechnischem Weg Gene für verkürzte stabilere Antikörper konstruiert, die nur noch die Bauanleitung für die variablen Bereiche der beiden Ketten enthalten, die für die Wirkung entscheidend sind (Bild 2, Seite 271).

Kháng thể là glycoprotein rất lớn (Hình 1), do đó về mặt hóa chất chúng chỉ có một sự ổn định hạn chế. Để tạo sự bền vững ngày càng nhiều với kỹ thuật sinh học, gọi là “kỹ thuật kháng thể” (antibody engineering) gen được thiết kế cho kháng thể ngắn ổn định hơn. Chúng chỉ còn chứa vùng biến đổi của cả hai dây chuyền quan trọng cho các hiệu ứng (Hình 2, trang 271).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ditat /die; -/

sự vững chãi; sự chắc chắn; sự bền vững;

Stammigkeit /die; -/

sự vững vàng; sự bền vững; sự chắc chắn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lasting, persistent

sự bền vững

 lasting /xây dựng/

sự bền vững

 lasting /hóa học & vật liệu/

sự bền vững