TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 persistent

bền bỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

còn dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bền vững

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vững

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vững chắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỡ bôi trơn ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 persistent

 persistent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steady

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

firm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remanent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fixed grease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistent

bền bỉ

 persistent /toán & tin/

còn dư

 persistent

lưu

lasting, persistent

sự bền vững

 persistent, steady /toán & tin/

ổn định, vững

firm, persistent

vững chắc

 persistent, remanent, residual

còn dư

fixed grease, persistence, persistency, persistent /toán & tin/

mỡ bôi trơn ổn định