TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỡ bôi trơn ổn định

mỡ bôi trơn ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mỡ bôi trơn ổn định

fixed grease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed grease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fixed grease

mỡ bôi trơn ổn định

 fixed grease /hóa học & vật liệu/

mỡ bôi trơn ổn định

fixed grease, persistence, persistency, persistent /toán & tin/

mỡ bôi trơn ổn định